Ống nhựa HDPE nhẹ nhàng, dễ vận chuyển. Mặt trong và ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ. Có hệ số truyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh) Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao Sử dụng ống nước HDPE đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm Có độ chịu uốn cao, chịu được sự chuyển động của đất (động đất) Ở dưới 600C chịu được các dung dịch axit, kiềm, muối... Chịu được nhiệt độ thấp tới -400C (sử dụng tại nơi có khí hậu lạnh) Chịu được ánh nắng mặt trời, không bị lão hóa dưới tia cực tím của ánh sáng mặt trời. Giá ống rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác Ống nhựa HDPE được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427:1996 (E) Chiều dài ống có thể thay đổi theo yêu cầu Kích cỡ theo tiêu chuẩn DIN8074:1999
Nhà sản xuất | Tên sản phẩm | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (VAT) | Số lượng | Giỏ hàng |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 400 PN 12,5 | Ø 400 | 29.4 |
Mét | 2.512.473 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 450 PN 10 | Ø 450 | 26.7 |
Mét | 2.147.825 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 500 PN 8 | Ø 500 | 23.9 |
Mét | 2.664.458 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống nhựa HDPE PE100 DN900 PN10 | Ø900 | 53.3 |
Mét | 11.409.218 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Bình Minh | PE 100 Ống D40 PN 8 | Ø 40 | 2 |
Mét | Liên hệ | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Bình Minh | Ống HDPE Bình Minh D40 PN 10 | Ø 40 | 2.4 |
Mét | Liên hệ | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE100 PN16 Ф 355 | Ø 355 | 39.7 |
Mét | 2.950.100 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE100 PN12,5 Ф 355 | Ø 355 | 26.1 |
Mét | 2.029.300 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE100 PN10 Ф 355 | Ø 355 | 21.1 |
Mét | 1.668.600 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE100 PN8 Ф 355 | Ø 355 | 16.9 |
Mét | 1.359.200 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE100 PN6 Ф 355 | Ø 355 | 13.6 |
Mét | 1.102.500 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DISMY | PE 100 Ống 355 PN 16 | Ø 355 | 32.2 |
Mét | 2.397.600 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DISMY | PE 100 Ống 355 PN 12,5 | Ø 355 | 26.1 |
Mét | 1.992.403 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DISMY | PE 100 Ống 400 PN 10 | Ø 400 | 23.7 |
Mét | 2.092.058 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DISMY | PE 100 Ống 450 PN 8 | Ø 450 | 21.5 |
Mét | 2.146.255 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DISMY | PE 100 Ống 500 PN 6 | Ø 500 | 19.1 |
Mét | 2.125.342 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 400 PN 20 | Ø 400 | 44.7 |
Mét | 3.687.316 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 400 PN 16 | Ø 400 | 36.3 |
Mét | 3.068.280 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 450 PN 12,5 | Ø 450 | 33.1 |
Mét | 3.176.673 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 500 PN 10 | Ø 500 | 29.7 |
Mét | 3.268.571 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DISMY | PE 100 Ống 560 PN 6 | Ø560 | 21.4 |
Mét | 2.918.945 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống nhựa HDPE PE100 DN1000 PN10 | Ø1000 | 59.3 |
Mét | 14.100.873 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Bình Minh | Ống HDPE Bình Minh D32 PN 10 | Ø 32 | 2 |
Mét | Liên hệ | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE100 PN16 Ф 400 | Ø 400 | 44.7 |
Mét | 3.753.200 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE100 PN12,5 Ф 400 | Ø 400 | 29.4 |
Mét | 2.580.100 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE100 PN10 Ф 400 | Ø 400 | 23.7 |
Mét | 2.130.800 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE100 PN8 Ф 400 | Ø 400 | 19.1 |
Mét | 1.712.600 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE100 PN6 Ф 400 | Ø 400 | 15.3 |
Mét | 1.390.900 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DISMY | PE 100 Ống 400 PN 16 | Ø 400 | 36.3 |
Mét | 3.042.851 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DISMY | PE 100 Ống 400 PN 12,5 | Ø 400 | 29.4 |
Mét | 2.533.189 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DISMY | PE 100 Ống 450 PN 10 | Ø 450 | 26.7 |
Mét | 2.630.880 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa DISMY | PE 100 Ống 500 PN 8 | Ø 500 | 23.9 |
Mét | 2.664.458 | Thêm vào giỏ hàng |
Hotline: 0398 996688
© Copyrights 2013 Công ty TNHH TM Vinh Xuân.
Địa chỉ: 748A Nguyễn Văn Linh - Hải Phòng
Tel: 02253.700.499 - Fax: 02253.786.329
Email: vinhxuan.vnn@gmail.com
Mã số thuế / đăng ký kinh doanh : 0201201066
Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày : 22/09/2011