Ống nhựa HDPE nhẹ nhàng, dễ vận chuyển. Mặt trong và ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ. Có hệ số truyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh) Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm Có độ chịu uốn cao, chịu được sự chuyển động của đất (động đất) Ở dưới 600C chịu được các dung dịch axit, kiềm, muối... Chịu được nhiệt độ thấp tới -400C (sử dụng tại nơi có khí hậu lạnh) Chịu được ánh nắng mặt trời, không bị lão hóa dưới tia cực tím của ánh sáng mặt trời. Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác Ống nhựa HDPE được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427:1996 (E) Chiều dài ống có thể thay đổi theo yêu cầu Kích cỡ theo tiêu chuẩn DIN8074:1999
Nhà sản xuất | Tên sản phẩm | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (VAT) | Số lượng | Giỏ hàng |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 20 PN 20 | Ø 20 | 2.3 |
Mét | 9.818 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 25 PN 20 | Ø 25 | 3 |
Mét | 14.825 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 32 PN 20 | Ø 32 | 3.6 |
Mét | 24.447 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 40 PN 20 | Ø 40 | 4.5 |
Mét | 37.407 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 50 PN 20 | Ø 50 | 5.6 |
Mét | 57.829 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 63 PN 20 | Ø 63 | 7.1 |
Mét | 92.095 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 75 PN 20 | Ø 75 | 8.4 |
Mét | 130.385 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 90 PN 20 | Ø 90 | 10.1 |
Mét | 187.135 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 110 PN 20 | Ø 110 | 12.3 |
Mét | 283.353 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 125 PN 20 | Ø 125 | 14 |
Mét | 363.175 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 140 PN 20 | Ø 140 | 15.7 |
Mét | 454.189 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 160 PN 20 | Ø 160 | 17.9 |
Mét | 595.767 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 180 PN 20 | Ø 180 | 20.1 |
Mét | 753.251 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 200 PN 20 | Ø 200 | 22.4 |
Mét | 937.145 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 225 PN 20 | Ø 225 | 25.2 |
Mét | 1.159.036 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 250 PN 20 | Ø 250 | 27.9 |
Mét | 1.430.313 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 280 PN 20 | Ø 280 | 31.3 |
Mét | 1.791.524 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 315 PN 20 | Ø 315 | 35.2 |
Mét | 2.282.236 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 355 PN 20 | Ø 355 | 39.7 |
Mét | 2.895.185 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 400 PN 20 | Ø 400 | 44.7 |
Mét | 3.687.316 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 450 PN 20 | Ø 450 | 50.3 |
Mét | 4.661.378 | Thêm vào giỏ hàng | |
Nhựa Tiền Phong | Ống HDPE PE100 DN 500 PN 20 | Ø 500 | 55.8 |
Mét | 5.765.629 | Thêm vào giỏ hàng |
Hotline 1: 0398 996688
Hotline 2: 0985600757
© Copyrights 2013 Công ty TNHH TM Vinh Xuân.
Địa chỉ: 748A Nguyễn Văn Linh - Hải Phòng
Tel: 02253.700.499 - Fax: 02253.786.329
Email: [email protected]
Mã số thuế / đăng ký kinh doanh : 0201201066
Sở kế hoạch đầu tư Thành phố Hải Phòng
Cấp ngày: 22/09/2011